Với máy móc thiết bị hiện đại, cùng đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm. Hiện nay, YBM đã cho ra thị trường nhiều sản phẩm bột đá không tráng phủ và bột đá tráng phủ axit stearic với chất lượng tốt nhất.
Kích thước hạt
Kích thước hạt |
D50 = 5 ± 0.5 µm; D97 = 17 ± 1 µm |
ĐẶC TÍNH
Cỡ hạt tiêu biểu By Mastersize Malvern 3000E Basic |
(D97) |
(µm) |
17 ± 1 |
Cỡ hạt trung bình By Ms Malvern 3000E Basic |
(D50) |
(µm) |
5 ± 0.5 |
Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron By Ms Malvern 3000E Basic |
|
(%) |
18 to 21 |
Tỷ lệ sót sàng 325# |
|
Max (%) |
0 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Độ trắng |
L* |
Min (%) |
97 |
(By Minota CR – 410 ) |
a* |
(%) |
-0.3 to 0.3 |
|
b* |
(%) |
-0.5 to 0.55 |
Độ sáng |
Y |
Min (%) |
93.2 |
Độ ẩm |
|
Max (%) |
0.2 |
Độ thấm dầu DOP |
|
% |
39 |
Độ thấm dầu Lanh |
|
% |
29 |
pH |
|
% |
8.0 to 9.0 |
Tỷ trọng |
|
% |
2.7 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Calcium Carbonate |
CaCO3 |
Min (%) |
98.87 |
Magnesium Oxide |
MgO |
Max (%) |
0.15 |
Iron Oxide |
Fe2O3 |
Max (%) |
0.008 |
Aluminum Oxide |
Al2O3 |
Max (%) |
0.03 |
Silica |
SiO2 |
Max (%) |
0.03 |
Titanium Dioxide |
TiO2 |
Max (%) |
0.002 |
Acid Insoluble |
AIR |
Max (%) |
0.3 |